Shimuraken смотреть последние обновления за сегодня на .
Shimuraken: Shitagi-dorobou English subtitles were added to the original video linked below: 🤍
志村軒 VOL 2351 #shimura #shimuraken There is No content like images, music & clips created/owned by us. This content is purely fan-made. If you (the owner) want to remove this content, please contact us first via comment column/other social media listed in the channel description of this channel and we will respectfully remove it. COPYRIGHT DISCLAIMER UNDER SECTION 107 OF THE COPYRIGHT ACT 1976 "Copyright disclaimer under section 107 of the copyright act 1976, allowance is made for "fair us" for purposes such as criticism, comment, news reporting, teaching, scholarship, and research. fair use is a use permitted by copyright statute that might otherwise be infringing. Non-profit, educational or personal use tips the balance in of favor air use. No copyright infringement intended, ALL RIGHTS BELONG TO THEIR RESPECTIVE OUWNERS"
Mari belajar bahasa Jepang #nihongo #belajarbahasajepang There is No content like images, music & clips created/owned by us. This content is purely fan-made. If you (the owner) want to remove this content, please contact us first via comment column/other social media listed in the channel description of this channel and we will respectfully remove it. COPYRIGHT DISCLAIMER UNDER SECTION 107 OF THE COPYRIGHT ACT 1976 "Copyright disclaimer under section 107 of the copyright act 1976, allowance is made for "fair us" for purposes such as criticism, comment, news reporting, teaching, scholarship, and research. fair use is a use permitted by copyright statute that might otherwise be infringing. Non-profit, educational or personal use tips the balance in of favor air use. No copyright infringement intended, ALL RIGHTS BELONG TO THEIR RESPECTIVE OUWNERS" 🤍
this video is about legend actor 志村けん (shin kemura) join with us on 🤍 #japan #GaijinHub #shinkemura
This is a famous Japanese door prank show. Enjoy the English subtitle as well!
GO to my new Shimura Ken Channel 🤍 Shimura Ken the exam, el examen Do you think this was before or after Mr. Bean's?
Mari kita belajar bahasa Jepang melalui melatih pendengaran lewat acara lawakan dan TV Jepang #belajarbahasajepang #belajarnihongo #nihongo There is No content like images, music & clips created/owned by us. This content is purely fan-made. If you (the owner) want to remove this content, please contact us first via comment column/other social media listed in the channel description of this channel and we will respectfully remove it. COPYRIGHT DISCLAIMER UNDER SECTION 107 OF THE COPYRIGHT ACT 1976 "Copyright disclaimer under section 107 of the copyright act 1976, allowance is made for "fair us" for purposes such as criticism, comment, news reporting, teaching, scholarship, and research. fair use is a use permitted by copyright statute that might otherwise be infringing. Non-profit, educational or personal use tips the balance in of favor air use. No copyright infringement intended, ALL RIGHTS BELONG TO THEIR RESPECTIVE OUWNERS" 🤍
Quem puder Seja membro deste canal e ajude o carioca com os custos de [gasolina,pedagio,estacionamento e internet] para poder trazer + e + conteudos originais para voces. Doação para o canal via picpay do irmão do carioca. 🤍 Doação com Chave-PIX: 02986052797 Seja membro do canal do carioca 🤍 Ajude o canal compartilhando o canal para seus amigos e familiares no [Wathsapp, facebook, instangram] e com isso ajude a divulgar meu conteudo original. Ajudem o canal crescer compartilhando nas suas redes sociais. Meu facebook: 🤍 Meu instangram: 🤍 Email para contato ou pedido de notebooks: cariocandonojapao🤍gmail.com
Quadro do especial em comemoração aos 20 anos do programa Daijohbu da! de Shimura Ken. Pra mim, foi a melhor época dele.
Pelawak Legendaris dari Jepang mr. Shimura Ken #shimuraken
¡Shimura está ebrio! y mientras viaja en el tren incomoda a las pasajeros diciendo cosas muy graciosas. Disfruta de este scketch japonés de "Shimura ken no daijoubdaa". Aprende vocabulario en japonés: 店 (Tienda) ジャケット (Chaqueta) 酒 (Alcohol) 歌 (Canción) 天気 (Clima) Si te gustó el video compártelo ¡y suscríbete! Nipponsubs.
the duel between two man with their fart power
"Como um Japonês ensina Inglês para Americanos".
This is some comedy skits from the late shimura ken. very funny samurai. japanese comedy
Mari kita belajar bahasa Jepang melalui lawakan dan acara TV Jepang #belajarbahasajepang #belajarnihongo #nihongo There is No content like images, music & clips created/owned by us. This content is purely fan-made. If you (the owner) want to remove this content, please contact us first via comment column/other social media listed in the channel description of this channel and we will respectfully remove it. COPYRIGHT DISCLAIMER UNDER SECTION 107 OF THE COPYRIGHT ACT 1976 "Copyright disclaimer under section 107 of the copyright act 1976, allowance is made for "fair us" for purposes such as criticism, comment, news reporting, teaching, scholarship, and research. fair use is a use permitted by copyright statute that might otherwise be infringing. Non-profit, educational or personal use tips the balance in of favor air use. No copyright infringement intended, ALL RIGHTS BELONG TO THEIR RESPECTIVE OUWNERS" 🤍
Querida, vamos dormir que a visita está querendo ir embora ......
We translate Japanese to English visit our site for more videos: 🤍
Ken Shimura Comedy Shimura Ken Comedy Part 1
Hamada takes part in "What is in the box?" and also has a reaction showdown with Shimura Ken Rest in Peace Mister Shimura Ken Rest in Peace Mister Ueshima Ryuhei
Ken Shimura quiere ser recibido por su esposa con un ambiente agradable y buena música. Pero al parecer su esposa (Yuka) no entiende demasiado los gustos de Ken. ¡Diviertanse con este scketch de humor japonés! ...................................................................................... Aprende vocabulario en japonés: 癒し (Confortable, cómodo) 新鮮 (Fresco) ただいま (Expresión para decir cuando llegamos a casa) おかえりなさい (Expresión para decir cuando llega alguien a casa) いただきます (Expresión que se dice antes de comer) ............................................................................................................................ Si te gustó el video compártelo. ¡Y suscríbete! Nipponsubs.
La seño está engañando al patrón, será cierto esto? japanische Komödie ιαπωνική κωμωδία الكوميديا اليابانية ճապոնական կատակերգություն japońska komedia जापानी कॉमेडी জাপানি কমেডি japán vígjáték comedie japoneză японская комедия komedi jepang японска комедия јапанска комедија commedia giapponese 일본 코미디 ตลกญี่ปุ่น japanska komedija japansk komedie comédie japonaise japanse komedie
今日はどんな奥さんかな Hôm nay mình sẽ có người vợ như nào nhỉ. ただいまー Anh về rồi đây. おかえりなさーい Mừng anh đã về nhà. ふぅ Phù. 何(なに)やってんだよ、おい Em đang làm gì vậy, ôi. 何やってるって見たらわかるでしょう? Em đang làm gì anh nhìn cũng biết mà. お洗濯物畳(せんたくものたた)んでんの Gấp quần áo đó ba. それはわかるよ。お前 Cái đó ai mà hông biết. えー? Hả? だけどなぁ Nhưng mà. 旦那(だんな)が疲れて帰ってきてるんだぞ。 Chồng em vừa đi làm về rất là mệt đấy. すぐそれやるなよお前! Sao em lại đi làm việc đó! めんどくさい人ね、絡(から)んでこないでよ〜 Anh đúng là phiền toái mà, em ảnh hưởng gì đến anh~ お前よ〜。俺(おれ)たち結婚(けっこん)して何年(なんねん)だ? Em, chúng ta kết hôn bao nhiêu năm rồi? 3年かな? Chắc 3 năm 3年だろ? 3 năm rồi đấy うーん ờ 3年がいちばん危ないんだ。倦怠期(けんたいき)で。 3 năm là khảng thời gian nguy hiểm đó, tình cảm rạn nứt. 倦怠期? Tình cảm rạn nứt ư? そう倦怠期でいちばん別れる人が多いんだぞ?お前(まえ)。 Đúng vậy, Tình cảm rạn nứt là khoảng thời gian ly hôn nhiều nhất đó? えー、嘘(うそ)でしょう、 Hả, anh đùa à. 離婚(りこん)したいか? Muốn ly hôn hả? したくな〜い! Em đâu muốn あなたいなくなったら、私もう一人で死(し)ぬしかない。 Nếu không có anh, em một mình thì không thể sống nổi đâu. だろ? Đó? うん。 Dạ. だったらもっと新鮮(しんせん)に! Vì vậy hãy luôn đổi mới! 生活(せいかつ)に変化(へんか)を加(くわ)えよう! Thay đổi cuộc sống mới mẻ! 変化を加えるだけでいいのね? Chỉ cẩn thay đổi cuộc sống hiện tại là được nhỉ? マンネリだから。今! Vì cuộc sống lúc nào cũng lặp lại! わかった Em biết rồi ạ. ーーー あ、ごめんなさいね A-, xin lỗi anh nhé. あと、お前に一個言っていいか?お前。 Anh nói với em cái này nữa nhé. うん Dạ. その仏壇(ぶつだん)の頭やめろ Em bỏ ngay cái quả đầu như phật tổ đó đi. いや、ちょっと Không, cái này. これ好きになったんでしょ? Anh đã thích cái này mà? お前、それ頭変えてくれよ。お前。 Mày thay ngay cái quả tóc đó đi cho tao. え、これ変えた方がいい?マンネリ? Ơ, Anh muốn thay đổi à, Lặp lại sao? なんかお前、仏壇みたいだもん。お前。それ Nhìn em giống phật tổ lắm đó, cái tóc đó. いやだー Không- はーい Đây. はい、どうぞ! Đây mời anh! だからさ! Vì thế nên! えっ? Sao ạ? これも毎回毎回、こうやって同じことだろう? Cái này lần nào em cũng làm giống y như vậy hả? うん Dạ. 変化をつけて、たまにはこうやって着ればいいじゃん Thay đổi đi chứ, thi thoảng mặc như này cũng được nè. 前から? Từ đằng trước? こんなのも、よろしいぞ Như này là được rồi. あ、すごい! A-, anh giỏi quá! 見たことないだろ? Em chưa từng nhìn thấy đúng không? 見たことない Vâng em chưa. これが変化だよ、変化 Đây chính là thay đổi đó, đổi mới. すごい大人の感じ! Cảm giác rất chững chạc ạ! これが欲しいんだよ Anh muốn như vậy. あ、これが変化か A-, cái này là thay đổi ạ. そうそうそうそう Đúng đúng đúng. じゃあ、ねえ、帯(おび)! Vậy thì thắt lưng! だから帯も、帯も帯もいつもここにいるだろ Vì thế nên thắt lưng cũng vậy, lúc nào cũng thắt lưng thắt lưng. 飽きてんだろ帯だって、きっと Thắt lưng không chán sao. 帯が飽きてる? Thắt lưng cũng chán sao anh. 「あー、つまんねぇ」って、言ってるよ。 A-, Anh đã bảo là chán rồi mà. たまには、こう、こっちからこういう風にやってな Thi thoảng, từ chỗ này, thắt như vầy nè. そう、いっちゃう?それに加(くわ)えて、たまにはさ Làm như vậy sao, Thi thoảng thay đổi như này đi ほい、これこれこれこれ Đây, cái này cái này cái này. これでいいの? Cái này cũng được sao? うん。 Ờ すごい変化だろ! Thay đổi quá đi! 新しい! Mới mẻ quá! だろう? Thấy chưa? 見たことない! Em chư thấy bao giờ luôn! ほら、すごい変化があるだろう? Đó, rất thay đổi đúng không? すごーい! Hay quá anh à. お前もたまには肩(かた)からおっぱい出してみろ Thi thoảng em cũng nên buộc tạp dề ra sau lưng. いや、それ、出しちゃっていいの? Không, cái đó cũng được sao anh? あたしも出しちゃっていい? Em buộc ra đằng sau cũng được sao? 今はダメだからな? Bây giờ thì không cần? あー、背中丸見(せなかまるみ)え! A-, nhìn cái lưng tròn xoe! こういうな、こういうところもさぁ、 Cái đó nhé, Chỗ như này thì. 例えばあの、花の一輪(いちりん)でもあってごらん Ví dụ, thử đặt một bông hoa ở chỗ này xem. お花ねー ồ, hoa à. それは違うわね! Cái đó hơi khác ạ. 変わるよ、お前。 Thay đổi đi chứ ちょっと持ってくるわ Đợi e một chút nhé. うん Ờ. お花少しは工夫しろよ、お前 Có ít hoa sẽ rất tinh xảo đó. 本当に毎日毎日、飽きちゃうんだよ Thật sự ngày nào cũng như ngày nào, chán thật. はい Vâng お Hoa đây ạ. 花と野菜は違うぞ Hoa chứ không phải rau nha mày. え? Hả? 急にあなた。。。 Tự nhiên anh.... これ野菜 Cái này là rau. 野菜これ?これ野菜? Đây là rau ạ? Có phải rau đâu? 野菜だろ、お前。 Rau chứ còn gì nữa mài. これ野菜かー Cái này là rau sao- いいよ、これ、もう Thôi được rồi. 急に言われても、、、でもいいじゃない? Đột nhiên anh nói. nhưng cũng được mà phải không? なんかいいじゃない?彩(いろど)りが! Không phải cũng đẹp à, cũng sắc màu đó chứ! じゃあさ Thế thì. 明日 買ってくるわ、これ Ngày mai mua nhé, cái này うん、明日買(あすか)ってくるわ Vâng, mai em sẽ mua ạ. うん、うん Dạ dạ. じゃあ、飯(めし)にしようか? Thế thì, ăn cơm thôi? はい Vâng お疲れさまでした Hôm nay anh đã vất vả rồi ạ. 疲れたよ。今日は本当に Mệt lắm đó, hôm nay haiz はい、どうぞ! Dạ, mời anh ạ. 何やってんの? Em đang làm gì vậy? いや、新しいでしょ? Không phải đổi mới sao? いや、食いづらいだろこれじゃあ。 Không, này làm sao mà ăn được. ええー Hả- 1口で終わっちゃうしよ Một phát hết luôn chén cơm. いいじゃない?おかわりし放題(ほうだい) Không tốt ạ? Thay đổi như ăn buffet luôn. 飯(めし)は飯(めし)は普通(ふつう)でいいよ、お前(まえ)。 Cơm thì bình thường là được, bình thường nhé. 飯(めし)は、全く、、、 Cơm, đúng là.... もーもーもー Thật đúng à- 何(なに)やってんだか、お前(まえ) Mày lại làm cái gì nữa vậy? お味噌汁(みそしる)ね! Em múc súp miso! はいはいはいはい Vâng vâng vâng vâng. はい ờ. それは? Cái gì đó? はい Vâng. 味噌汁(みそしる)は、、、 Súp miso... これ、変だろ、お前 Cái này có hơi điên đó. ええ? Hả? 飲みづらいだろ、お前 Khó uống chết đi được. いやー、クッと! Không, húp một phát! いや、飯は普通でいいっつったろ? Không, ăn cơm thì bình thường được rồi phải không? だからお前、飯は普通でいいよ Vì thế, ăn cơm cứ bình thường là được. お茶くれ、お茶くれ Đưa anh trà đây, trà. お茶ね、はいはい Trà ạ. Vâng vâng. はい、どーぞ Vâng, mời anh 出てけよ、出てけよお前は Cút đi, cút luôn đi この大仏野郎! Quân khốn nạn này! 何(なに)よ、大仏野郎(だいぶつやろう)って? Cái gì vậy, Quân khốn nạn cái gì chứ? その頭だよ Cái đầu mài đó. 好きなくせに! Thói quen yêu thích của anh mà! んんんん??? Hảaaaa???
Japanese Comedy Shimura Ken & Cha Kato Gokigen TV EP1 2018
Ken es un profesor que aconseja darle ejemplos a los estudiantes. El problema es cuando le toca hacerlo a el. ¡Disfruta ese divertido scketch de humor japonés! - Aprende vocabulario en japonés: お手本 (Modales) 先生 (Profesor) 付け毛 (Pelo postizo) イヤリング (Aro) 勉強 (Estudio) Si te gustó el video compártelo ¡y suscríbete! Nipponsubs.
よいしょ。 Ai ~ ya あー、疲(つか)れた。 A~ Mệt quá ただいま。 Anh về rồi đây おかえりなさい。 Mừng anh về nhà 今日(きょう)も残業(ざんぎょう)で疲(つか)れたわ。もう。 Hôm nay anh tăng ca mệt quá mồ ご苦労(くろう)さまでした。 Anh đã vất vả rồi お風呂(ふろ)にする? Anh đi tắm trước それともご飯(はん)? Hay ăn cơm trước 先(さき)に風呂入(ふろはい)っちゃおうかな! Anh đi tắm trước nhé はい。 Vâng おいおいおいおいおいおい〜 Ôi Ôi Ôi Ôi Ôi Ôi はい!どーぞ! Mời anh ăn 話聞(はなしき)いてるちゃんと? Em có nghe anh nói không vậy? んっ? Dạ? 話聞(はなしき)いてるちゃんと? Em có nghe anh nói gì không? んっ? Vâng? あ? A? んっ? Vâng? 何(なに)やってんの? Em đang làm gì vậy? んっ? Dạ? ただいまー Anh về rồi đây おかえりなさい。 Chào mừng anh về nhà 今日(きょう)も残業(ざんぎょう)で疲(つか)れたわ。 Hôm nay tăng ca mệt quá ご苦労様(くろうさま)でした。 Anh đã vất vả rồi ạ お風呂(ふろ)にする?それともご飯(はん)? Anh đi tắm hay ăn cơm ạ 先(さき)に風呂入(ふろはい)っちゃおうかな。 Anh đi tắm đấy nhé はい! Vâng お風呂(ふろ)!お風呂(ふろ)! Tắm, Tắm お前話聞(まえはなしき)いてる?人(ひと)の話(はなし)! Có nghe thấy gì không, anh đang nói đó えっ? Dạ? 人(ひと)の話聞(はなしき)いてる?ちゃんと! Em có nghiêm túc nghe không vậy はい! Vâng? あん? A? 何(なに)やってんだよ。お前(まえ)。 Mày đang làm cái gì đấy ただいま〜 Anh về rồi đây おかえりなさい。 Mừng anh đã về nhà 今日残業(きょうざんぎょう)で疲(つか)れたわ〜 Hôm nay tăng ca mệt quá ご苦労(くろう)さまでした。 Anh đã vất vả rồi ạ お風呂(ふろ)にする?それともご飯(はん)? Anh đi tắm hay ăn cơm ạ? 先(さき)に風呂(ふろ)に入(はい)っちゃおうかな! Anh đi tắmmmm trước đấy はい! Vâng ハハハハ〜 Dạaaaa よいしょ! OK 待(ま)てお前(まえ)!おい!おい!おい! Đợi đã, này này này 人(ひと)の話聞(はなしき)けー! Nghe lời đi chứ あー? Dạ? ちゃんと聞(き)け!人(ひと)の話(はなし)を!もう! Mày có nghiêm túc nghe tao nói gì không vậy ただいまー Anh về rồi おかえりなさい。 Mừng anh về ạ 今日(きょう)は残業(ざんぎょう)で疲(つか)れたな。 Hôm nay tăng ca mệt quá ご苦労(くろう)さまでした。 Anh đã vất vả rồi お風呂(ふろ)にする?それともご飯(はん)? Anh đi tắm hay ăn cơm ạ 先(さき)に風呂(ふろ)に入(はい)っちゃおうかな! Anh đi tắm trướcccc どーしても風呂(ふろ)がいいんですか? Dù thế nào anh cũng muốn đi tắm trước ạ 風呂(ふろ)に入(はい)るんだよ。 Anh muốn tắm trước 用意(ようい)しろ、早(はや)く! Mau chuẩn bị đi 分(わ)かりました。 Em biết rồi ạ それじゃ、 Vậy thì 用意(ようい)しろ! Chuẩn bị đi chứ どうぞ! Mời anh tắm キャー Kyaaaaa バカやろう! Mày bị ngu à バカやろう! Sao mà ngu vậy